Có 2 kết quả:
栖木 qī mù ㄑㄧ ㄇㄨˋ • 棲木 qī mù ㄑㄧ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roost
(2) perch
(2) perch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roost
(2) perch
(2) perch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0